|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ án
| [đồ án] | | | plan; design | | | Äồ án trang trà hà ng mỹ nghệ | | Designs for decorating handicraft products |
Plan, desig Äồ án trang trà hà ng mỹ nghệ Designs for decorating handicrafts products
|
|
|
|